Characters remaining: 500/500
Translation

grey matter

/'grei'mætə/
Academic
Friendly

Từ "grey matter" trong tiếng Anh hai nghĩa chính:

dụ sử dụng:
  1. Chuyên môn:

    • "The grey matter in the brain is crucial for cognitive functions." (Chất xám trong não bộ rất quan trọng cho các chức năng nhận thức.)
  2. Thường ngày:

    • "He may not have much grey matter, but he makes up for it with hard work." (Có thể anh ấy không thông minh lắm, nhưng anh ấy bù đắp điều đó bằng cách làm việc chăm chỉ.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Sử dụng trong câu hỏi:

    • "How does the grey matter affect our decision-making processes?" (Chất xám ảnh hưởng như thế nào đến quá trình ra quyết định của chúng ta?)
  • Biểu hiện câu hỏi:

    • "Do you think he has enough grey matter to tackle this problem?" (Bạn nghĩ rằng anh ấy đủ trí thông minh để giải quyết vấn đề này không?)
Phân biệt:
  • White matter (chất trắng): Đối lập với grey matter, phần của não chứa các sợi thần kinh (axons) chức năng kết nối các vùng khác nhau của não.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Brainpower: sức mạnh trí tuệ, khả năng tư duy.
  • Intellect: trí tuệ, sự thông minh.
  • Cognition: sự nhận thức, quá trình hiểu biết.
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • "Use your grey matter": một cách nói thông dụng có nghĩa "sử dụng trí tuệ của bạn", thường dùng để khuyến khích ai đó suy nghĩ.
Tóm lại:

"Grey matter" không chỉ một thuật ngữ khoa học còn mang nghĩa bóng để chỉ trí thông minh.

danh từ
  1. (giải phẫu) chất xám (của não)
  2. (thông tục) trí tuệ, trí thông minh
    • a boy without much grey_matter
      đứa trẻ kém thông minh

Comments and discussion on the word "grey matter"